Có 2 kết quả:

金碧輝煌 jīn bì huī huáng ㄐㄧㄣ ㄅㄧˋ ㄏㄨㄟ ㄏㄨㄤˊ金碧辉煌 jīn bì huī huáng ㄐㄧㄣ ㄅㄧˋ ㄏㄨㄟ ㄏㄨㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) gold and jade in glorious splendor (idiom)
(2) fig. a dazzling sight (e.g. royal palace)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) gold and jade in glorious splendor (idiom)
(2) fig. a dazzling sight (e.g. royal palace)

Bình luận 0